Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lemming
['lemiη]
|
danh từ
(động vật học) con lemmut
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lemming
|
lemming
lemming (n)
conformist, sheep, copycat (informal), imitator, follower
antonym: nonconformist