Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lem lẻm
[lem lẻm]
|
speak fast (lem lẻm cái mồm)
Từ điển Việt - Việt
lem lẻm
|
tính từ
(nói, cãi) liếng thoắng, không kể đúng sai
miệng cãi lem lẻm