Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
legislature
['ledʒisleit∫ə]
|
danh từ
cơ quan lập pháp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
legislature
|
legislature
legislature (n)
government, parliament, administration, assembly, council, senate