Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
legislator
['ledʒisleitə]
|
danh từ
người làm luật; nhà lập pháp; thành viên cơ quan lập pháp
Từ điển Anh - Anh
legislator
|

legislator

legislator (lĕjʹĭ-slātər) noun

One that creates or enacts laws, especially a member of a legislative body.

[French législateur, from Old French, from Latin lēgis lātor : lēgis genitive of lēx, law + lātor, proposer, bearer (from lātus past participle of ferre, to propose, bear).]

legislatoʹrial (-lə-tôrʹē-əl, -tōrʹ-) adjective

legʹislatorship noun