Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
leery
['liəri]
|
tính từ
(từ lóng) ranh mãnh, láu cá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
leery
|
leery
leery (adj)
suspicious, wary, doubting, doubtful, circumspect, cautious, skittish, untrusting, watchful, questioning, mistrustful, hesitant, skeptical
antonym: confident