Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
leer
[liə]
|
danh từ
cái liếc mắt đểu cáng; cái liếc mắt dâm dật
nội động từ
liếc nhìn mắt đểu cáng; liếc mắt dâm dật
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
leer
|
leer
leer (n)
grimace, evil eye, sneer, smirk, stare
leer (v)
ogle, eye, smirk, sneer, stare, make eyes