Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lectern
['lektə:n]
|
danh từ
bục giảng kinh (ở giáo đường)
Từ điển Anh - Anh
lectern
|

lectern

lectern (lĕkʹtərn) noun

1. A reading desk with a slanted top holding the books from which scriptural passages are read during a church service.

2. A stand that serves as a support for the notes or books of a speaker.

 

[Middle English lettorne, lectorn, from Old French lettrun, from Medieval Latin lēctrīnum, from Late Latin lēctrum, from Latin lēctus past participle of legere, to read.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lectern
|
lectern
lectern (n)
bookstand, reading stand, bookrest, reading desk, stand