Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
leave3
|

leave3

leave (lēv) verb, intransitive

leaved, leaving, leaves

To put forth foliage; leaf.

[Middle English leaven, from leaf, leaf. See leaf.]