Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
leave much to be desired
|
leave much to be desired
leave much to be desired (v)
be unsatisfactory, disappoint, let down, not make the grade, fall short, not be up to scratch (informal)
antonym: pass muster