Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
leave in peace
|
leave in peace
leave in peace (v)
leave alone, let be, let alone, leave somebody to himself/herself, get off somebody's back (slang), get off somebody's case (slang), go away, leave well enough alone, pay no attention, ignore, disregard, leave somebody to his/her own devices
antonym: harass