Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
leaflet
['li:flit]
|
danh từ
lá non
(thực vật học) lá chét
tờ rách rời, tờ giấy in rời
tờ truyền đơn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
leaflets
|
leaflets
leaflets (n)
junk mail, brochures, direct mail, fliers, mailshot