Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
leach
[li:t∫]
|
danh từ
nước tro (dùng để giặt)
chậu chắt nước tro
ngoại động từ
lọc qua
Chuyên ngành Anh - Việt
leach
[li:t∫]
|
Hoá học
sự ngâm chiết; chất ngâm chiết; thiết bị ngâm chiết
Kỹ thuật
sự ngâm chiết; chất ngâm chiết; thiết bị ngâm chiết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
leach
|
leach
leach (v)
leak, filter, percolate, trickle, seep