Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lea
[li:]
|
danh từ
(thơ ca) cánh đồng cỏ
khoảng đất hoang
(ngành dệt) li (đơn vị chiều dài từ 80 đến 300 iat tuỳ địa phương)
viết tắt
cơ quan quản lý giáo dục địa phương ( Local Education Authority )
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lea
|
lea
lea (n)
meadow, field, pasture, grassland