Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
laxity
['læksiti]
|
danh từ
tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ (kỷ luật); tính không nghiêm (đạo đức, văn hoá)
sự sao lãng, sự biếng trễ (bổn phận của mình)
tính không sát, tính không rõ ràng, tính mập mờ (từ, thành ngữ)
tính uể oải, tính lờ phờ
tính không mềm, tình trạng nhão, tình trạng không chắc (thịt...)
(y học) chứng yếu bụng (hay đi ỉa chảy)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
laxity
|
laxity
laxity (n)
  • leniency, tolerance, permissiveness, softness, forbearance
    antonym: severity
  • carelessness, negligence, sloppiness, slackness
    antonym: vigilance