Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
laxative
['læksətiv]
|
tính từ
nhuận tràng
danh từ
(y học) thuốc nhuận tràng
Chuyên ngành Anh - Việt
laxative
['læksətiv]
|
Kỹ thuật
thuốc nhuận tràng
Từ điển Anh - Anh
laxative
|

laxative

laxative (lăkʹsə-tĭv) noun

A food or drug that stimulates evacuation of the bowels.

adjective

1. Stimulating evacuation of the bowels.

2. Causing looseness or relaxation, especially of the bowels.

 

[Middle English, from Old French laxatif, from Medieval Latin laxātīvus, preventing constipation, from Late Latin, assuaging, from Latin laxātus past participle of laxāre, to relax, from laxus, loose. See lax.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
laxative
|
laxative
laxative (n)
purge, purgative, cathartic, emetic