Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lavishly
['lævi∫li]
|
phó từ
phung phí, hoang toàng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lavishly
|
lavishly
lavishly (adv)
  • plentifully, generously, abundantly, sumptuously, copiously, bountifully (literary), prolifically
    antonym: scantily
  • extravagantly, profligately, wastefully, unrestrainedly, immoderately (formal), excessively (disapproving)
    antonym: frugally