Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
laver1
|

laver1

laver (lāʹvər) noun

1. A large basin used in the ancient Jewish Temple by a priest for ablutions before making a sacrificial offering.

2. Archaic. A vessel, stone basin, or trough used for washing.

 

[Middle English, water pitcher, from Old French laveoir, probably from Late Latin lavātōrium. See lavatory.]