Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lavatory
['lævətəri]
|
danh từ
phòng rửa mặt
nhà xí máy, nhà tiêu máy
Chuyên ngành Anh - Việt
lavatory
['lævətəri]
|
Kỹ thuật
phòng rửa
Sinh học
phòng rửa
Từ điển Anh - Anh
lavatory
|

lavatory

lavatory (lăvʹə-tôrē, -tōrē) noun

Abbr. lav.

1. A room equipped with washing and often toilet facilities; a bathroom.

2. A washbowl or basin, especially one permanently installed with running water.

3. A flush toilet.

 

[Middle English, piscina, from Late Latin lavātōrium, from lavātor, launderer, from lavāre, to wash. See lave.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lavatory
|
lavatory
lavatory (n)
toilet, chamber pot, commode, urinal, latrine, privy (informal)