Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
launcher
['lɔ:nt∫ə]
|
danh từ
người phóng, máy phóng (lựu đạn, tên lửa...)
Chuyên ngành Anh - Việt
launcher
['lɔ:nt∫ə]
|
Kỹ thuật
bộ phận phóng, dàn phóng
Toán học
cái khởi động, bộ phận khởi động; dàn phóng
Từ điển Anh - Anh
launcher
|

launcher

launcher (lônʹchər, länʹ-) noun

One that launches, as: a. A rifle attachment for firing grenades. b. A device, such as an attached tube or a portable unit, for firing rockets. c. An aircraft catapult.