Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lassitude
['læsitju:d]
|
danh từ
sự mệt nhọc, sự mệt mỏi, sự uể oải
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lassitude
|
lassitude
lassitude (n)
weariness, fatigue, tiredness, exhaustion, listlessness, apathy, lethargy, inertia, ennui, jadedness, inactivity, torpor
antonym: energy