Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lassie
['læsi]
|
danh từ
(thân mật) cô gái, thiếu nữ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lassie
|
lassie
lassie (n)
girl, young woman (informal), teenager, miss, adolescent, mademoiselle, lass, daughter
antonym: laddie (informal)