Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
large-scale
|
Kỹ thuật
quy mô lớn
Toán học
quy mô lớn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
large-scale
|
large-scale
large-scale (adj)
important, significant, extensive, sweeping, comprehensive, across-the-board, all-encompassing, far-reaching, wide-ranging, wholesale, global, international, intercontinental, worldwide, leading, major, broad, detailed
antonym: small-scale