Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lanthanide
['lænθənaid]
|
danh từ
(hoá học) bất cứ nguyên tố nào trong 15 nguyên tố thuộc các loại đất hiếm, có số lượng nguyên tử từ 57 ( lanthanum) đến 71 ( lutetium)
Chuyên ngành Anh - Việt
lanthanides
|
Hoá học
lantanit
Kỹ thuật
lantanit