Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
lantern
['læntən]
|
danh từ
đèn lồng, đèn xách
(kiến trúc) cửa trời (ở mái nhà)