Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
landing field
['lændiη,fi:ld]
|
Cách viết khác : landing strip ['lændiη,strip]
như landing strip
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
landing field
|
landing field
landing field (n)
airstrip, landing strip, runway, airfield, airdrome, aerodrome