Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
laissez-faire
|
danh từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
laissez-faire
|
laissez-faire
laissez-faire (adj)
noninterventionist, unrestrictive, permissive, freewheeling, lax, hands-off, relaxed
antonym: proactive
laissez-faire (n)
noninterventionism, nonintervention, noninvolvement, laxity
antonym: intervention