Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lair
[leə]
|
danh từ
hang ổ thú rừng
trạm nhốt (nhốt súc vật trên đường đưa ra chợ)
động từ
nằm (ở trong hang ổ) (thú)
đưa vào trạm nhốt, nhốt vào trạm nhốt
Chuyên ngành Anh - Việt
lair
[leə]
|
Kỹ thuật
trạm nhốt gia súc
Sinh học
trạm nhốt gia súc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lair
|
lair
lair (n)
hideout, den, haunt, hangout (informal), retreat, hideaway