Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lai thế
[lai thế]
|
(cũ) Future life, after life.
Từ điển Việt - Việt
lai thế
|
danh từ
kiếp sau, theo thuyết luân hồi