Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
laevorotatory
[li:vou'routətəri ; li:vourou'teitəri]
|
Cách viết khác : laevorotary [li:vou'routəri]
tính từ
quay về phía trái; quay ngược chiều kim đồng hồ