Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
lady-in-waiting
['leidizin'weitiη]
|
Cách viết khác : maid-in-waiting ['meidin'weitiη]
danh từ, số nhiều ladies-in-waiting
thị nữ, thị tỳ (theo hầu các hoàng hậu)