Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
lading
['leidiη]
|
danh từ
sự chất hàng (lên tàu)
hàng hoá (chở trong tàu)
(hàng hải) hoá đơn vận chuyển, vận đơn