Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
lactone
|
Kỹ thuật
lacton
Từ điển Anh - Anh
lactone
|

lactone

lactone (lăkʹtōn) noun

An anhydride formed by the removal of a water molecule from the hydroxyl and carboxyl radicals of hydroxy acids.

[lact(o)- + -one.]

lactonʹic (-tŏnʹĭk) adjective