Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
labradorite
|

labradorite

labradorite (lăbʹrə-dôrīt, -dô-rīt) noun

A variety of plagioclase feldspar found in igneous rocks and characterized by brilliant colors in some specimens.

[After the Labrador (Peninsula).]