Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
la mắng
[la mắng]
|
to scold; to reprimand
Từ điển Việt - Việt
la mắng
|
động từ
mắng mỏ
con không học bài, mẹ la mắng