Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lừa phỉnh
[lừa phỉnh]
|
Wheedle, coax.
To wheedle someone out of something, to wheedle something out of somebody.
Từ điển Việt - Việt
lừa phỉnh
|
động từ
dùng lời tâng bốc, hứa hẹn để dụ dỗ
hắn chuyên lừa phỉnh phụ nữ