Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lứa đôi
[lứa đôi]
|
lovely couple; well-matched couple
Từ điển Việt - Việt
lứa đôi
|
danh từ
cặp trai gái hoặc vợ chồng xứng đôi
hạnh phúc lứa đôi; lứa đôi ai lại đẹp tày Thôi Trương (Truyện Kiều)