Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lễ kỷ niệm
[lễ kỷ niệm]
|
anniversary; jubilee
Silver jubilee, golden jubilee, diamond jubilee
Lễ kỷ niệm 100 năm , 150 năm , 200 năm , 300 năm , 400 năm , 500 năm , 600 năm
Centenary/centennial, sesquicentennial, bicentenary/bicentennial, tercentenary/tercentennial, quatercentenary, quincentenary, sexcentenary
Millennium