Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lều chiếu
[lều chiếu]
|
mat shed (for the students to take along at the imperial examinations in the old days)
Từ điển Việt - Việt
lều chiếu
|
danh từ
hàng nghìn sĩ tử vác lều chiếu đi thi