Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lẻo
[lẻo]
|
động từ
to cut neatly
Từ điển Việt - Việt
lẻo
|
động từ
như xẻo
lẻo một miếng thịt
tính từ
nhanh miệng nhưng không thật
mách lẻo; lẻo mép
phụ từ
không hề gợn bẩn
nước trong lẻo