Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lẫm cẫm
[lẫm cẫm]
|
be confused (because of old age), a little crazy, absent-minded
toddle, grope, fell one's way
Từ điển Việt - Việt
lẫm cẫm
|
tính từ
thiếu nhanh nhẹn do tuổi già
biết ông lẫm cẫm, không ai chấp