Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
lạ hoắc
|
tính từ
chưa từng quen biết
người khách lạ hoắc; con đường lạ hoắc