Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lưu lượng
[lưu lượng]
|
output; discharge; flow
Cardiac output
Chuyên ngành Việt - Anh
lưu lượng
[lưu lượng]
|
Vật lý
flow rate
Xây dựng, Kiến trúc
flow rate
Từ điển Việt - Việt
lưu lượng
|
danh từ
lượng (chất khí, lỏng, điện...) đi qua một nơi trong một đơn vị thời gian
lưu lượng nước; lưu lượng giao thông trong thành phố ngày một lớn