Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lúc đầu
[lúc đầu]
|
at first; originally; initially; in the first instance
initial; early
Early radios didn't have loudspeakers