Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lêu đêu
[lêu đêu]
|
lanky
Từ điển Việt - Việt
lêu đêu
|
trạng từ
cao và mảnh khảnh
anh ta tuy lêu đêu nhưng rất khoẻ