Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
léo
[léo]
|
get (into), climb (into), ascend
Từ điển Việt - Việt
léo
|
động từ
ngồi chỗ không phải dành cho mình
léo lên ghế đại biểu