Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
lém đém
|
tính từ
không đều, chỗ nhiều chỗ ít
tóc bạc lém đém