Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lá noãn
[lá noãn]
|
carpel
Chuyên ngành Việt - Anh
lá noãn
[lá noãn]
|
Kỹ thuật
carpel
Từ điển Việt - Việt
lá noãn
|
danh từ
bộ phận dạng lá của thực vật có hạt, tự cuốn lại gấp mép vào trong
hoa súng có nhiều lá noãn gắn với nhau thành một bầu