Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
làm dấu
[làm dấu]
|
to make a mark; to mark
Từ điển Việt - Việt
làm dấu
|
động từ
đánh dấu để nhớ
làm dấu đề phòng thất lạc
người theo đạo Công giáo, đưa tay lên trán, ngực và hai vai
trước khi ngủ, bà ấy thường làm dấu