Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
làm cầm chừng
[làm cầm chừng]
|
to work sluggishly
Từ điển Việt - Việt
làm cầm chừng
|
động từ
làm cho có, nhưng không tích cực
vật tư tăng giá, các công trình xây dựng đều làm cầm chừng