Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
làm cái
[làm cái]
|
(đánh bạc) to be the banker; to keep the bank
Từ điển Việt - Việt
làm cái
|
động từ
người làm cái trong một cuộc đánh bạc